Có 1 kết quả:
kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitamin C
(2) ascorbic acid
(2) ascorbic acid
Bình luận 0
kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0