Có 1 kết quả:

kàng huài xuè suān ㄎㄤˋ ㄏㄨㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) vitamin C
(2) ascorbic acid

Bình luận 0