Có 1 kết quả:
kàng Rì ㄎㄤˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist Japan (esp. during WW2)
(2) anti-Japanese (esp. wartime activities)
(2) anti-Japanese (esp. wartime activities)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0