Có 1 kết quả:
kàng jūn jiǎ xiāo zuò ㄎㄤˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ
kàng jūn jiǎ xiāo zuò ㄎㄤˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
anti-bacterial metronidazole
kàng jūn jiǎ xiāo zuò ㄎㄤˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh