Có 1 kết quả:

kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

earthquake relief headquarter

Bình luận 0