Có 3 kết quả:
shé ㄕㄜˊ • zhē ㄓㄜ • zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘斤
Nét bút: 一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: QHML (手竹一中)
Unicode: U+6298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiết, đề
Âm Nôm: chét, chệch, chết, chiết, chít, díp, gãy, gẩy, giẹp, giết, giỡn, nhét, nhít, siết, trét, triếp, xiết, xít
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), おり (ori), お.り (o.ri), -お.り (-o.ri), お.れる (o.reru)
Âm Hàn: 절, 제
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Nôm: chét, chệch, chết, chiết, chít, díp, gãy, gẩy, giẹp, giết, giỡn, nhét, nhít, siết, trét, triếp, xiết, xít
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), おり (ori), お.り (o.ri), -お.り (-o.ri), お.れる (o.reru)
Âm Hàn: 절, 제
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 5
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí quý - 識媿 (Lục Du)
• Dương hoa khúc - 楊花曲 (Thang Huệ Hưu)
• Đông chí - 冬至 (Đỗ Phủ)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二 (Lý Bạch)
• Hoài đệ hữu cảm - 懷弟有感 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lý Thương Ẩn)
• Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作 (Bạch Cư Dị)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tống Hàn Quỹ chi Giang Tây - 送韓揆之江西 (Lý Quý Lan)
• Văn Cao thường thị vong - 聞高常侍亡 (Đỗ Phủ)
• Dương hoa khúc - 楊花曲 (Thang Huệ Hưu)
• Đông chí - 冬至 (Đỗ Phủ)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二 (Lý Bạch)
• Hoài đệ hữu cảm - 懷弟有感 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lý Thương Ẩn)
• Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作 (Bạch Cư Dị)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tống Hàn Quỹ chi Giang Tây - 送韓揆之江西 (Lý Quý Lan)
• Văn Cao thường thị vong - 聞高常侍亡 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bẻ gãy
2. gấp lại, gập lại
3. lộn nhào
2. gấp lại, gập lại
3. lộn nhào
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gãy, bẻ gãy. ◎Như: “chiết đoạn nhất căn thụ chi” 折斷一根樹枝 bẻ gãy một cành cây. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Chiết kích trầm sa thiết vị tiêu” 折戟沉沙鐵未消 (Xích Bích hoài cổ 赤壁懷古) Ngọn kích gãy chìm trong bãi cát (đã lâu ngày) mà sắt vẫn chưa tiêu.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break (e.g. stick or bone)
(2) a loss
(2) a loss
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gãy, bẻ gãy. ◎Như: “chiết đoạn nhất căn thụ chi” 折斷一根樹枝 bẻ gãy một cành cây. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Chiết kích trầm sa thiết vị tiêu” 折戟沉沙鐵未消 (Xích Bích hoài cổ 赤壁懷古) Ngọn kích gãy chìm trong bãi cát (đã lâu ngày) mà sắt vẫn chưa tiêu.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bẻ gẫy.
② Phán đoán, như chiết ngục 折獄 phán đoán hình ngục, chiết trung 折衷 chất chính sự ngờ, v.v.
③ Cong, sự gì không phải là sự được thẳng suốt gọi là chiết. Như chuyển chiết 轉折, chu chiết 周折 đều là ý nghĩa gàng quải mắc míu cả. Nghiêng mình sấp xuống gọi là khánh chiết 磬折.
④ Nhún, như chiết tiết hạ sĩ 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
⑤ Toả chiết, vấp ngã. Như bách chiết bất hồi 百折不回 trăm lần toả chiết không trùng.
⑥ Bẻ bắt, như diện chiết đình tránh 面折廷諍 bắt bẻ giữa mặt ở nơi triều đình.
⑦ Huỷ đi, như chiết khoán 折券 huỷ văn tự nợ đi.
⑧ Chết non, như yểu chiết 夭折, đoản chiết 短折 đều nghĩa là chết non cả.
⑨ Số đã chia, như số gì chia mười phần thứ bảy gọi là thất chiết 七折, phần thứ tám gọi là bát chiết 八折, 75 phần trăm gọi là thất ngũ chiết 七五折, v.v.
⑩ Thiếu thốn, như chiết bản 折本 lỗ vốn.
⑪ Sóng ngang, đền thay. Như chiết sắc 折色 lấy cái này đền thay cái kia.
⑫ Ðắp đất làm chỗ tế.
⑬ Ðồ tống táng.
⑭ Một âm là đề. Ðề đề 折折 dẽ dàng, an nhàn.
② Phán đoán, như chiết ngục 折獄 phán đoán hình ngục, chiết trung 折衷 chất chính sự ngờ, v.v.
③ Cong, sự gì không phải là sự được thẳng suốt gọi là chiết. Như chuyển chiết 轉折, chu chiết 周折 đều là ý nghĩa gàng quải mắc míu cả. Nghiêng mình sấp xuống gọi là khánh chiết 磬折.
④ Nhún, như chiết tiết hạ sĩ 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
⑤ Toả chiết, vấp ngã. Như bách chiết bất hồi 百折不回 trăm lần toả chiết không trùng.
⑥ Bẻ bắt, như diện chiết đình tránh 面折廷諍 bắt bẻ giữa mặt ở nơi triều đình.
⑦ Huỷ đi, như chiết khoán 折券 huỷ văn tự nợ đi.
⑧ Chết non, như yểu chiết 夭折, đoản chiết 短折 đều nghĩa là chết non cả.
⑨ Số đã chia, như số gì chia mười phần thứ bảy gọi là thất chiết 七折, phần thứ tám gọi là bát chiết 八折, 75 phần trăm gọi là thất ngũ chiết 七五折, v.v.
⑩ Thiếu thốn, như chiết bản 折本 lỗ vốn.
⑪ Sóng ngang, đền thay. Như chiết sắc 折色 lấy cái này đền thay cái kia.
⑫ Ðắp đất làm chỗ tế.
⑬ Ðồ tống táng.
⑭ Một âm là đề. Ðề đề 折折 dẽ dàng, an nhàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gãy: 棍子折了 Chiếc gậy gãy rồi; 折戟沉沙鐵未消 Cây kích gãy chìm trong cát, sắt còn chưa tiêu (Đỗ Mục: Xích Bích hoài cổ);
② Hao tốn, lỗ: 折本 Hụt vốn, lỗ vốn;
③ [Shé] (Họ) Chiết. Xem 折 [zhe], [zhé].
② Hao tốn, lỗ: 折本 Hụt vốn, lỗ vốn;
③ [Shé] (Họ) Chiết. Xem 折 [zhe], [zhé].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gãy, bẻ gãy: 折斷腿 Gãy cẳng; 折斷一根樹枝 Bẻ gẫy một cành cây; 其子好騎,墮而折其髀 Người con ham cỡi ngựa, té gãy đùi (Hoài Nam tử);
② Hao tổn, tổn thất: 損兵折將 Hao binh tổn tướng;
③ Chết: 天折 Chết non, chết yểu;
④ Quay lại, lộn lại, trở về: 走了半路又折回來 Đi được nửa đường lại trở về.
⑤ Gập, gấp, xếp: 折衣服 Gấp quần áo; 折尺 Thước xếp;
⑥ Trừ, giảm, khấu, chiết giá: 九折 Trừ 10%; 八五折 Chiết giá 15%; 七折八釦 Khấu đầu khấu đuôi;
⑦ (Tính) bằng, tính ra, đổi thành, quy ra: 一個牛工折兩個人工 Một công trâu bằng hai công người; 這筆外幣折成越南盾是多少? Số ngoại tệ này đổi ra được bao nhiêu đồng Việt Nam?;
⑧ Phục: 心折 Cảm phục;
⑨ Quanh co, trắc trở, vấp ngã, toả chiết: 曲折 Quanh co, khúc chiết; 百折不回 Trăm nghìn trắc trở cũng không sờn lòng;
⑩ (văn) Phán đoán: 折獄 Phán đoán hình ngục;
⑪ (văn) Nhún: 折節下士 Nhún mình tiếp kẻ sĩ;
⑫ (văn) Bẻ bắt: 面折廷諍 Bắt bẻ ngay mặt giữa nơi triều đình;
⑬ (văn) Huỷ bỏ: 折券 Huỷ bỏ văn tự (giấy) nợ;
⑭ Sổ: 摺子 (Quyển) sổ con; 存摺 Sổ gởi tiền tiết kiệm. Xem 折 [shé], [zhe].
② Hao tổn, tổn thất: 損兵折將 Hao binh tổn tướng;
③ Chết: 天折 Chết non, chết yểu;
④ Quay lại, lộn lại, trở về: 走了半路又折回來 Đi được nửa đường lại trở về.
⑤ Gập, gấp, xếp: 折衣服 Gấp quần áo; 折尺 Thước xếp;
⑥ Trừ, giảm, khấu, chiết giá: 九折 Trừ 10%; 八五折 Chiết giá 15%; 七折八釦 Khấu đầu khấu đuôi;
⑦ (Tính) bằng, tính ra, đổi thành, quy ra: 一個牛工折兩個人工 Một công trâu bằng hai công người; 這筆外幣折成越南盾是多少? Số ngoại tệ này đổi ra được bao nhiêu đồng Việt Nam?;
⑧ Phục: 心折 Cảm phục;
⑨ Quanh co, trắc trở, vấp ngã, toả chiết: 曲折 Quanh co, khúc chiết; 百折不回 Trăm nghìn trắc trở cũng không sờn lòng;
⑩ (văn) Phán đoán: 折獄 Phán đoán hình ngục;
⑪ (văn) Nhún: 折節下士 Nhún mình tiếp kẻ sĩ;
⑫ (văn) Bẻ bắt: 面折廷諍 Bắt bẻ ngay mặt giữa nơi triều đình;
⑬ (văn) Huỷ bỏ: 折券 Huỷ bỏ văn tự (giấy) nợ;
⑭ Sổ: 摺子 (Quyển) sổ con; 存摺 Sổ gởi tiền tiết kiệm. Xem 折 [shé], [zhe].
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Lộn, lộn nhào: 折跟頭 Lộn nhào;
② Đổ ụp xuống: 一失手,把一碗湯都折了 Lỡ tay, chén canh đổ ụp xuống;
③ Đổ qua đổ lại: 水太熱,用兩個碗來回折一折就涼了 Nước nóng quá, lấy hai cái chén đổ qua đổ lại cho nguội. Xem 折 [shé], [zhé].
② Đổ ụp xuống: 一失手,把一碗湯都折了 Lỡ tay, chén canh đổ ụp xuống;
③ Đổ qua đổ lại: 水太熱,用兩個碗來回折一折就涼了 Nước nóng quá, lấy hai cái chén đổ qua đổ lại cho nguội. Xem 折 [shé], [zhé].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gãy. Nghĩa bóng chỉ sự đau đớn, bị hành hạ. Cung oán ngâm khúc có câu: » Kìa những kẻ thiên ma bạch chiết « — Chịu khuất phục. Cam lòng — Chết yểu, chết trẻ — Đáng lẽ phải đọc Triết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn sth over
(2) to turn upside down
(3) to tip sth out (of a container)
(2) to turn upside down
(3) to tip sth out (of a container)
Từ ghép 10
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gãy, bẻ gãy. ◎Như: “chiết đoạn nhất căn thụ chi” 折斷一根樹枝 bẻ gãy một cành cây. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Chiết kích trầm sa thiết vị tiêu” 折戟沉沙鐵未消 (Xích Bích hoài cổ 赤壁懷古) Ngọn kích gãy chìm trong bãi cát (đã lâu ngày) mà sắt vẫn chưa tiêu.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
2. (Động) Phán đoán. ◎Như: “chiết ngục” 折獄 phán đoán hình ngục, “chiết trung” 折衷 điều hòa hợp đúng, không thái quá không bất cập.
3. (Động) Uốn cong, bẻ cong. ◇Tấn Thư 晉書: “Ngô bất năng vi ngũ đẩu mễ chiết yêu” 吾不能為五斗米折腰 (Đào Tiềm truyện 陶潛傳) Ta không thể vì năm đấu gạo (mà chịu) khom lưng.
4. (Động) Phục, bội phục. ◎Như: “chiết phục” 折服 bội phục.
5. (Động) Gấp, xếp. ◎Như: “chiết cân” 折巾 gấp khăn. § Cũng như 摺.
6. (Động) Nhún. ◎Như: “chiết tiết hạ sĩ” 折節下士 nhún mình tiếp kẻ sĩ.
7. (Động) Trách bị, bắt bẻ. ◇Sử Kí 史記: “Ư kim diện chiết đình tránh” 於今面折廷爭 (Lữ Thái Hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Nay bắt bẻ ngay mặt ở nơi triều đình.
8. (Động) Hủy đi. ◎Như: “chiết khoán” 折券 hủy văn tự nợ đi.
9. (Động) Chết non. ◎Như: “yểu chiết” 夭折, “đoản chiết” 短折 đều nghĩa là chết non cả.
10. (Động) Tổn thất, hao tổn. ◎Như: “chiết bản” 折本 lỗ vốn, “chiết thọ” 折壽 tổn thọ.
11. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “chiết khấu” 折扣.
12. (Động) Đổi lấy, đền thay. ◎Như: “chiết sắc” 折色 lấy cái này đền thay cái kia, “dĩ mễ chiết tiền” 以米折錢 lấy gạo đổi lấy tiền.
13. (Động) Đắp đất làm chỗ tế.
14. (Động) Đổi phương hướng.
15. (Danh) Sự trắc trở, vấp ngã, thất bại. ◎Như: “bách chiết bất hồi” 百折不回 trăm (nghìn) trắc trở không (làm cho) nản chí.
16. (Danh) Số chia thập phân. ◎Như: bảy phần mười gọi là “thất chiết” 七折, tám phần mười gọi là “bát chiết” 八折, 75 phần trăm gọi là “thất ngũ chiết” 七五折.
17. (Danh) Đồ tống táng thời cổ.
18. (Danh) Tên một nét viết chữ Hán, ngoạch sang một bên.
19. Một âm là “đề”. (Tính) “Đề đề” 折折 ung dung, an nhàn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break
(2) to fracture
(3) to snap
(4) to suffer loss
(5) to bend
(6) to twist
(7) to turn
(8) to change direction
(9) convinced
(10) to convert into (currency)
(11) discount
(12) rebate
(13) tenth (in price)
(14) classifier for theatrical scenes
(15) to fold
(16) accounts book
(2) to fracture
(3) to snap
(4) to suffer loss
(5) to bend
(6) to twist
(7) to turn
(8) to change direction
(9) convinced
(10) to convert into (currency)
(11) discount
(12) rebate
(13) tenth (in price)
(14) classifier for theatrical scenes
(15) to fold
(16) accounts book
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 折[zhe2]
(2) to fold
(2) to fold
Từ ghép 141
bǎi zhé bù huí 百折不回 • bǎi zhé bù náo 百折不挠 • bǎi zhé bù náo 百折不撓 • bō zhé 波折 • bù zhé bù kòu 不折不扣 • chán gōng zhé guì 蟾宫折桂 • chán gōng zhé guì 蟾宮折桂 • cún zhé 存折 • cuò zhé 挫折 • cuò zhé gǎn 挫折感 • dǎ zhé 打折 • dǎ zhé kòu 打折扣 • dù zhòng mù zhé 蠹众木折 • dù zhòng mù zhé 蠹眾木折 • duì zhé 对折 • fǎn kù xíng zhé mó gōng yuē 反酷刑折磨公約 • fǎn kù xíng zhé mó gōng yuē 反酷刑折磨公约 • fèi zhōu zhé 費周折 • fèi zhōu zhé 费周折 • gǔ zhé 骨折 • héng zhé 横折 • héng zhé 橫折 • huí zhé 回折 • huí zhé gé zi 回折格子 • jiāng gōng zhé zuì 将功折罪 • jiāng gōng zhé zuì 將功折罪 • jiǔ zhé 九折 • kù xíng zhé mó 酷刑折磨 • kuī zhé 亏折 • kuī zhé 虧折 • lán cuī yù zhé 兰摧玉折 • lán cuī yù zhé 蘭摧玉折 • mó zhé 磨折 • pán xuán qū zhé 盘旋曲折 • pán xuán qū zhé 盤旋曲折 • péi le fū rén yòu zhé bīng 賠了夫人又折兵 • péi le fū rén yòu zhé bīng 赔了夫人又折兵 • pò zhé hào 破折号 • pò zhé hào 破折號 • qū zhé 曲折 • qū zhé yǔ 屈折語 • qū zhé yǔ 屈折语 • shù zhé 竖折 • shù zhé 豎折 • tū zhé xiàn 凸折线 • wān zhé 弯折 • wān zhé 彎折 • wèi zhé xiàn 未折现 • wèi zhé xiàn 未折現 • xīn zhé 心折 • yāo zhé 夭折 • yī bō sān zhé 一波三折 • yī zhé liǎng duàn 一折两段 • yī zhé liǎng duàn 一折兩段 • yóu zhé 邮折 • yū huí qū zhé 迂回曲折 • zhé bàn 折半 • zhé bǐ 折笔 • zhé bǐ 折筆 • zhé biàn 折变 • zhé biàn 折變 • zhé chǐ 折尺 • zhé chōng zūn zǔ 折冲樽俎 • zhé chōng zūn zǔ 折衝樽俎 • zhé cuò 折挫 • zhé dāo 折刀 • zhé dāor 折刀儿 • zhé dāor 折刀兒 • zhé dié 折叠 • zhé dié 折疊 • zhé dié shì 折叠式 • zhé dié shì 折疊式 • zhé dié yǐ 折叠椅 • zhé dié yǐ 折疊椅 • zhé duàn 折断 • zhé duàn 折斷 • zhé duì 折兌 • zhé duì 折兑 • zhé fǎn 折返 • zhé féng 折縫 • zhé féng 折缝 • zhé fú 折服 • zhé guāng 折光 • zhé guì 折桂 • zhé hé 折合 • zhé hén 折痕 • zhé huí 折回 • zhé jiǎo 折角 • zhé jié dú shū 折節讀書 • zhé jié dú shū 折节读书 • zhé jiù 折旧 • zhé jiù 折舊 • zhé jiù lǜ 折旧率 • zhé jiù lǜ 折舊率 • zhé kòu 折扣 • zhé mó 折磨 • zhé qún 折裙 • zhé shā 折杀 • zhé shā 折殺 • zhé shā 折煞 • zhé shàn 折扇 • zhé shè 折射 • zhé shè lǜ 折射率 • zhé shòu 折壽 • zhé shòu 折寿 • zhé suàn 折算 • zhé tou 折头 • zhé tou 折頭 • zhé xiàn 折现 • zhé xiàn 折現 • zhé xiàn 折線 • zhé xiàn 折线 • zhé xiàn lǜ 折现率 • zhé xiàn lǜ 折現率 • zhé yāo 折腰 • zhé yǐ 折椅 • zhé zhī 折枝 • zhé zhǐ 折纸 • zhé zhōng 折中 • zhé zhōng 折衷 • zhé zhōng yīng wǔ 折衷鸚鵡 • zhé zhōng yīng wǔ 折衷鹦鹉 • zhé zhōng zhǔ yì 折衷主义 • zhé zhōng zhǔ yì 折衷主義 • zhé zhòu 折皱 • zhé zhòu 折皺 • zhé zhuǎn 折轉 • zhé zhuǎn 折转 • zhé zi 折子 • zhé zi xì 折子戏 • zhé zi xì 折子戲 • zhé zòu 折奏 • zhé zuì 折罪 • zhōu zhé 周折 • zhòu zhé 皱折 • zhòu zhé 皺折 • zhuǎn zhé 轉折 • zhuǎn zhé 转折 • zhuǎn zhé diǎn 轉折點 • zhuǎn zhé diǎn 转折点 • zòu zhé 奏折