Có 1 kết quả:

zhé shè ㄓㄜˊ ㄕㄜˋ

1/1

zhé shè ㄓㄜˊ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khúc xạ (vật lý)

Từ điển Trung-Anh

(1) to refract
(2) refraction
(3) to reflect (in the figurative sense: to show the nature of)

Bình luận 0