Có 1 kết quả:

zhé duàn ㄓㄜˊ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bẻ gãy, chặt gãy

Từ điển Trung-Anh

(1) to snap sth off
(2) to break

Bình luận 0