Có 1 kết quả:
zhé dié ㄓㄜˊ ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fold
(2) collapsible
(3) folding (bicycle, antenna, bed etc)
(2) collapsible
(3) folding (bicycle, antenna, bed etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0