Có 1 kết quả:

zhé dié ㄓㄜˊ ㄉㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fold
(2) collapsible
(3) folding (bicycle, antenna, bed etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0