Có 1 kết quả:

zhē teng ㄓㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss from side to side (e.g. sleeplessly)
(2) to repeat sth over and over again
(3) to torment sb
(4) to play crazy
(5) to squander (time, money)

Bình luận 0