Có 2 kết quả:
fǔ ㄈㄨˇ • hū ㄏㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm hỏi, an ủi, phủ dụ: 撫問 Thăm hỏi, uỷ lạo;
② Vỗ về, nuôi nấng: 撫養 Nuôi dưỡng;
③ Xoa, thoa: 撫摩 Xoa bóp;
④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt: 撫劍 Tuốt gươm;
⑤ (văn) Như 摹 [mó].
② Vỗ về, nuôi nấng: 撫養 Nuôi dưỡng;
③ Xoa, thoa: 撫摩 Xoa bóp;
④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt: 撫劍 Tuốt gươm;
⑤ (văn) Như 摹 [mó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撫
Từ điển Trung-Anh
(1) to comfort
(2) to console
(3) to stroke
(4) to caress
(5) an old term for province or provincial governor
(2) to console
(3) to stroke
(4) to caress
(5) an old term for province or provincial governor
Từ ghép 26
ài fǔ 爱抚 • ān fǔ 安抚 • ān fǔ nǎi zuǐ 安抚奶嘴 • dū fǔ 督抚 • è hóu fǔ bèi 扼喉抚背 • fǔ ài 抚爱 • fǔ bào 抚抱 • fǔ mō 抚摸 • fǔ mó 抚摩 • fǔ píng 抚平 • fǔ qín 抚琴 • fǔ suí 抚绥 • fǔ wèi 抚慰 • fǔ wèi jīn 抚慰金 • fǔ xù 抚恤 • fǔ xù jīn 抚恤金 • fǔ yǎng 抚养 • fǔ yǎng chéng rén 抚养成人 • fǔ yǎng fèi 抚养费 • fǔ yǎng quán 抚养权 • fǔ yù 抚育 • píng fǔ 平抚 • qīng fǔ 轻抚 • Xīn fǔ qū 新抚区 • xún fǔ 巡抚 • zhāo fǔ 招抚
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撫.