Có 2 kết quả:

ㄈㄨˇㄏㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄏㄨ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノフ
Thương Hiệt: QMKU (手一大山)
Unicode: U+629A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phủ
Âm Nôm: phủ
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

ㄈㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

phủ dụ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thăm hỏi, an ủi, phủ dụ: 撫問 Thăm hỏi, uỷ lạo;
② Vỗ về, nuôi nấng: 撫養 Nuôi dưỡng;
③ Xoa, thoa: 撫摩 Xoa bóp;
④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt: 撫劍 Tuốt gươm;
⑤ (văn) Như 摹 [mó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撫

Từ điển Trung-Anh

(1) to comfort
(2) to console
(3) to stroke
(4) to caress
(5) an old term for province or provincial governor

Từ ghép 26

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撫.