Có 1 kết quả:

fǔ píng ㄈㄨˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatten
(2) to smooth down
(3) to unwrinkle
(4) (fig.) to soothe (emotional wounds)
(5) to heal (scars)

Bình luận 0