Có 1 kết quả:

fǔ mō ㄈㄨˇ ㄇㄛ

1/1

Từ điển phổ thông

vuốt ve âu yếm

Từ điển Trung-Anh

(1) to gently caress and stroke
(2) to pet
(3) to fondle

Bình luận 0