Có 1 kết quả:
pāo ㄆㄠ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘𠠵
Nét bút: 一丨一ノフフノ
Thương Hiệt: QKNS (手大弓尸)
Unicode: U+629B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phao
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
giản thể
Từ điển phổ thông
ném đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 拋.
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw
(2) to toss
(3) to fling
(4) to cast
(5) to abandon
(2) to toss
(3) to fling
(4) to cast
(5) to abandon
Từ ghép 32
pāo bǔ 抛补 • pāo bǔ tào lì 抛补套利 • pāo chū 抛出 • pāo fèi 抛费 • pāo guāng 抛光 • pāo huāng 抛荒 • pāo kāi 抛开 • pāo kōng 抛空 • pāo lí 抛离 • pāo liǎn 抛脸 • pāo máo 抛锚 • pāo mèi yǎn 抛媚眼 • pāo qì 抛弃 • pāo què 抛却 • pāo sǎ 抛撒 • pāo sǎ 抛洒 • pāo sàn 抛散 • pāo shè 抛射 • pāo shè tǐ 抛射体 • pāo shè wù 抛射物 • pāo shēng ǒu 抛生耦 • pāo shòu 抛售 • pāo tǐ 抛体 • pāo tóu lòu miàn 抛头露面 • pāo wù miàn 抛物面 • pāo wù xiàn 抛物线 • pāo xià 抛下 • pāo xià máo 抛下锚 • pāo xiù qiú 抛绣球 • pāo zhì 抛掷 • pāo zhuān yǐn yù 抛砖引玉 • shuāng qū pāo wù miàn 双曲抛物面