Có 1 kết quả:

ㄅㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ丶
Thương Hiệt: XQKE (重手大水)
Unicode: U+629C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 拔[ba2]