Có 3 kết quả:

ǎo ㄚㄛˇào ㄚㄛˋniù ㄋㄧㄡˋ
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶フ
Thương Hiệt: QVIS (手女戈尸)
Unicode: U+629D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảo
Âm Nôm: ảo, ẩu, nữu
Âm Quảng Đông: aau2, aau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

ǎo ㄚㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ảo” 拗.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ ảo 拗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 拗.

ào ㄚㄛˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 拗[ao4]

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ảo” 拗.