Có 3 kết quả:
ǎo ㄚㄛˇ • ào ㄚㄛˋ • niù ㄋㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ảo” 拗.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ảo 拗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 拗.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 拗[ao4]
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ảo” 拗.