Có 3 kết quả:

lūn ㄌㄨㄣlún ㄌㄨㄣˊlùn ㄌㄨㄣˋ
Âm Pinyin: lūn ㄌㄨㄣ, lún ㄌㄨㄣˊ, lùn ㄌㄨㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: QOP (手人心)
Unicode: U+62A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Nôm: luân
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/3

lūn ㄌㄨㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 掄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing (one's arms, a heavy object)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)

Từ ghép 1

lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

kén chọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 掄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掄

Từ điển Trung-Anh

to select

Từ ghép 1

lùn ㄌㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掄