Có 3 kết quả:
chēng ㄔㄥ • qiāng ㄑㄧㄤ • qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘仓
Nét bút: 一丨一ノ丶フフ
Thương Hiệt: QOSU (手人尸山)
Unicode: U+62A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搶.
giản thể
Từ điển phổ thông
cướp lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cướp: 搶球 Cướp bóng; 搶糧 Cướp lương thực;
② Gấp, nhanh: 搶收麥子 Gặt nhanh lúa mì;
③ Trầy, xước: 跌了一跤把肉皮搶去 一大塊 Ngã một cái trầy cả da. Xem 搶 [qiang].
② Gấp, nhanh: 搶收麥子 Gặt nhanh lúa mì;
③ Trầy, xước: 跌了一跤把肉皮搶去 一大塊 Ngã một cái trầy cả da. Xem 搶 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Giậm, đập, húc, đâm: 呼天搶地 Giậm chân kêu trời; 以頭搶地 Húc đầu xuống đất;
② Như 戧 [qiang];
③ (văn) Ngược hướng (gió): 艇子搶風 Chiếc thuyền con ngược gió (Dữu Xiển: Dương Đô phú); 掉搶 Người bơi thuyền. Xem 搶 [qiăng] .
② Như 戧 [qiang];
③ (văn) Ngược hướng (gió): 艇子搶風 Chiếc thuyền con ngược gió (Dữu Xiển: Dương Đô phú); 掉搶 Người bơi thuyền. Xem 搶 [qiăng] .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搶
Từ điển Trung-Anh
see 搶風|抢风[qiang1 feng1]
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
đập, húc
Từ điển phổ thông
thuyền đi ngược gió
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搶
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight over
(2) to rush
(3) to scramble
(4) to grab
(5) to rob
(6) to snatch
(2) to rush
(3) to scramble
(4) to grab
(5) to rob
(6) to snatch
Từ ghép 30
hōng qiǎng 哄抢 • pīn qiǎng 拼抢 • qiǎng bái 抢白 • qiǎng dá 抢答 • qiǎng dá qì 抢答器 • qiǎng duó 抢夺 • qiǎng fēng tóu 抢风头 • qiǎng gòu 抢购 • qiǎng hūn 抢婚 • qiǎng jié 抢劫 • qiǎng jié àn 抢劫案 • qiǎng jìng tóu 抢镜头 • qiǎng jiù 抢救 • qiǎng lüè 抢掠 • qiǎng pǎo 抢跑 • qiǎng qīn 抢亲 • qiǎng shēng yi 抢生意 • qiǎng shǒu 抢手 • qiǎng shǒu huò 抢手货 • qiǎng tān 抢滩 • qiǎng tōng 抢通 • qiǎng xiān 抢先 • qiǎng xiǎn 抢险 • qiǎng xiǎn jiù zāi 抢险救灾 • qiǎng xiū 抢修 • qiǎng yǎn 抢眼 • qiǎng zhàn 抢占 • qiǎng zǒu 抢走 • yù míng qiǎng zhù 域名抢注 • zhēng qiǎng 争抢