Có 1 kết quả:
qiǎng tān ㄑㄧㄤˇ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an amphibious assault
(2) to seize a beachhead
(3) to gain a foothold in (a new market)
(2) to seize a beachhead
(3) to gain a foothold in (a new market)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0