Có 1 kết quả:

qiǎng jìng tóu ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to scoop the best camera shots
(2) to grab the limelight

Bình luận 0