Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ
Thương Hiệt: QIS (手戈尸)
Unicode: U+62A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Nôm: hộ
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

che chở, bảo vệ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 護.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giữ (gìn), (bảo) hộ: 愛護 Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): 袒護 Che chở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 護

Từ điển Trung-Anh

to protect

Từ ghép 125

ài hù 爱护Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保护区bǎo hù 保护bǎo hù guó 保护国bǎo hù jì 保护剂bǎo hù mó shì 保护模式bǎo hù qū 保护区bǎo hù rén 保护人bǎo hù sǎn 保护伞bǎo hù sè 保护色bǎo hù shén 保护神bǎo hù xìng 保护性bǎo hù zhě 保护者bǎo hù zhǔ yì 保护主义bì hù 庇护biàn hù 辩护biàn hù rén 辩护人biàn hù shì 辩护士dū hù 都护fáng hù 防护fáng hù yǎn jìng 防护眼镜fàng shè fáng hù 放射防护fú shè fáng hù 辐射防护gè rén fáng hù zhuāng bèi 个人防护装备guān guān xiāng hù 官官相护guān hù suǒ 观护所Guó jiā yī jí bǎo hù 国家一级保护hǎi àn hù wèi duì 海岸护卫队hē hù 呵护hù bèi 护贝hù bèi jī 护贝机hù bèi jiāo mó 护贝胶膜hù bèi mó 护贝膜hù chéng hé 护城河hù dú zi 护犊子hù duǎn 护短hù fǎ 护法hù fǎ shén 护法神hù fǎ zhàn zhēng 护法战争hù fà rǔ 护发乳hù fà sù 护发素hù fēng 护封hù fū 护肤hù háng 护航hù háng jiàn 护航舰hù jiǎ 护甲hù jǐng tào 护颈套hù jìng 护胫hù lǎo zhě 护老者hù lǐ 护理hù lǐ xué 护理学hù mù jìng 护目镜hù shēn fú 护身符hù shēn fú zi 护身符子hù shi 护士hù shǒu pán 护手盘hù shǒu shuāng 护手霜hù sòng 护送hù wèi 护卫hù wèi jiàn 护卫舰hù wèi tǐng 护卫艇hù xī 护膝hù zhào 护照hù zhe 护着hù zhǒu 护肘huà xué wǔ qì fáng hù 化学武器防护huán jìng bǎo hù 环境保护Huán jìng Bǎo hù bù 环境保护部jí tǐ fáng hù 集体防护jiā hù 加护jiān hù 监护jiān hù quán 监护权jiān hù rén 监护人jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护jiù hù 救护jiù hù chē 救护车jiù hù rén yuán 救护人员kān hù 看护Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区Lǜ bà · huā jì hù háng 绿坝花季护航mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义mì mǎ bǎo hù 密码保护piān hù 偏护píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保护程序Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位sàn rè qì hù shān 散热器护栅shè hù xiàn 摄护腺shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大shǒu hù 守护shǒu hù shén 守护神shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权tǎn hù 袒护tè bié hù lǐ 特别护理tè hù 特护tè hù qū 特护区tè shū hù lǐ 特殊护理wài jiāo bì hù 外交庇护wéi hù 围护wéi hù 维护wéi hù hé píng 维护和平wéi hù jié gòu 围护结构wèi hù 卫护wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区Wò lóng zì rán bǎo hù qū 卧龙自然保护区Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 宪法监护委员会xiāo fèi zhě bǎo hù 消费者保护yǎn hù 掩护yǎng hù 养护yī hù 医护yī hù rén yuán 医护人员yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物yī liáo hù lǐ 医疗护理Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保护区yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 萤幕保护装置yōng hù 拥护yōng hù zhě 拥护者yòu hù 佑护zhào hù 照护zhē hù bǎn 遮护板zhèng zhì bì hù 政治庇护Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局zhòng bìng tè hù 重病特护zhòng bìng tè hù qū 重病特护区zhòng zhèng jiān hù 重症监护zì rán bǎo hù qū 自然保护区