Có 1 kết quả:

hù wèi ㄏㄨˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect
(3) bodyguard (for officials in ancient times)