Có 1 kết quả:
hù fǎ ㄏㄨˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep the law
(2) to protect Buddha's teachings
(3) protector of Buddhist law (i.e. temple donor)
(2) to protect Buddha's teachings
(3) protector of Buddhist law (i.e. temple donor)
Bình luận 0