Có 1 kết quả:
hù bèi jiāo mó ㄏㄨˋ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄠ ㄇㄛˊ
hù bèi jiāo mó ㄏㄨˋ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄠ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) laminating film
(2) laminating pouch
(2) laminating pouch
Bình luận 0
hù bèi jiāo mó ㄏㄨˋ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄠ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0