Có 1 kết quả:

bào ㄅㄠˋ
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠬝
Nét bút: 一丨一フ丨フ丶
Thương Hiệt: QSLE (手尸中水)
Unicode: U+62A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: báo
Âm Nôm: báo
Âm Quảng Đông: bou3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

bào ㄅㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. báo cáo, báo tin, thông báo
2. trả lời
3. báo đáp, đền ơn
4. tin tức
5. tờ báo
6. điện báo, điện tín
7. trả lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 報.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Báo tin, đưa tin, báo cáo, cho biết: 頻頻報捷 Đưa tin thắng lợi liên tiếp;
② Tin tức: 喜報 Tin mừng; 警報 Báo động;
③ Báo chí: 日報 Nhật báo, báo ra hằng ngày; 畫報 Báo ảnh; 周報 Tuần báo, báo ra hằng tuần;
④ Báo đáp, báo đền, đáp lại, đền lại, trả lại: 恩將仇報 Lấy oán trả ơn, ăn mật trả gừng, ăn cháo đá bát.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 報

Từ điển Trung-Anh

(1) to announce
(2) to inform
(3) report
(4) newspaper
(5) recompense
(6) revenge
(7) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Từ ghép 295

bái bào zhǐ 白报纸bǎn bào 板报bàn bào 办报bào àn 报案bào běn fǎn shǐ 报本反始bào biǎo 报表bào cháng 报偿bào chóu 报仇bào chóu 报酬bào chóu xuě chǐ 报仇雪耻bào chóu xuě hèn 报仇雪恨bào chou 报酬bào chūn huā 报春花bào dá 报答bào dān 报单bào dǎo 报导bào dào 报到bào dào 报道bào dào shè yǐng shī 报道摄影师bào dé 报德bào duān 报端bào ēn 报恩bào fèi 报废bào fēn 报分bào fù 报复bào gào 报告bào gào huì 报告会bào gào shū 报告书bào gào wén xué 报告文学bào gào yuán 报告员bào gōng 报功bào guān 报关bào guān 报官bào guǎn 报馆bào guó 报国bào hù kǒu 报户口bào huà jī 报话机bào jià 报价bào jià dān 报价单bào jiǎn 报检bào jié 报捷bào jiè 报界bào jìn 报禁bào jǐng 报警bào jǐng qì 报警器bào kān 报刊bào kān tān 报刊摊bào kǎo 报考bào lù 报录bào lù rén 报录人bào míng 报名bào míng biǎo 报名表bào míng fèi 报名费bào mù 报幕bào pán 报盘bào pī 报批bào qiān 报谦bào qǐng 报请bào rén 报人bào sāng 报丧bào shàng 报上bào shè 报社bào shěn 报审bào shī 报失bào shí 报时bào shōu 报收bào shù 报数bào shuì 报税bào shuì biǎo 报税表bào shuì dān 报税单bào tān 报摊bào tiáo 报条bào tiě 报帖bào tíng 报亭bào tóng 报童bào tóu 报头bào wō 报窝bào wù yuán 报务员bào xǐ 报喜bào xǐ bù bào yōu 报喜不报忧bào xì 报系bào xiāo 报销bào xiǎo 报晓bào xiào 报效bào xìn 报信bào yǐ 报以bào yìng 报应bào yìng bù shuǎng 报应不爽bào yōu 报忧bào yuàn 报怨bào zǎi 报载bào zhāi 报摘bào zhāng 报章bào zhàng 报帐bào zhàng 报账bào zhǐ 报纸bào zhǐ bào dǎo 报纸报导bào zi 报子Běi jīng Chén bào 北京晨报Běi jīng Rì bào 北京日报Běi jīng Wǎn bào 北京晚报Běi jīng Zhōu bào 北京周报běn bào 本报bì bào 壁报biān jì bào chóu 边际报酬biǎo bào 表报bǐng bào 禀报bō bào 播报bō bào yuán 播报员bǔ bào 补报cái bào 财报céng bào 层报Cháo xiǎn Rì bào 朝鲜日报chén bào 晨报chéng bào 呈报chóu bào 酬报chuán bào 传报chuán zhēn diàn bào 传真电报dǎ jī bào fù 打击报复dǎ xiǎo bào gào 打小报告dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人Dà Jì yuán shí bào 大纪元时报dà zì bào 大字报dǎo bào 导报dēng bào 登报dǐ bào 邸报diàn bào 电报diàn bào jī 电报机diàn bào jú 电报局diàn bào tōng zhī 电报通知dié bào 谍报Dōng fāng Rì bào 东方日报dú bào 读报duō bào 多报è bào 恶报è yǒu è bào 恶有恶报ēn jiāng chóu bào 恩将仇报fā bào 发报fā bào rén 发报人Fǎ lán kè fú Huì bào 法兰克福汇报Fǎ zhì Rì bào 法制日报Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报Fèi jiā luó bào 费加罗报fèi yòng bào xiāo dān 费用报销单fú bào 福报gǎn ēn tú bào 感恩图报gōng bào 公报gōng bào sī chóu 公报私仇Gōng rén Rì bào 工人日报gōng zuò bào gào 工作报告gǔ běn huí bào lǜ 股本回报率guān bào sī chóu 官报私仇Guāng míng Rì bào 光明日报Guǎng zhōu Rì bào 广州日报Guì zhōu Rì bào 贵州日报Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 国际电报电话咨询委员会guǒ bào 果报hǎi bào 海报Hǎi xiá Shí bào 海峡时报Hé běi Rì bào 河北日报Hè fēn dùn Yóu bào 赫芬顿邮报hēi bǎn bào 黑板报hòu bào 厚报Huá ěr jiē Rì bào 华尔街日报Huá shāng Chén bào 华商晨报Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报Huá shèng dùn Yóu bào 华盛顿邮报huà bào 画报Huán qiú Shí bào 环球时报huǎng bào 谎报huí bào 回报huì bào 汇报huó bào jù 活报剧huò bào 获报jī guān bào 机关报jì bào 季报jì zhě bào dào 记者报道jiǎ bào gào 假报告jiǎn bào 剪报jiǎn bào 简报jiàn bào 见报jié bào 捷报jié bào pín chuán 捷报频传Jiě fàng Rì bào 解放日报Jīn róng Shí bào 金融时报Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数Jīng huá Shí bào 京华时报Jīng jiāo Rì bào 京郊日报jǐng bào 警报jǐng bào qì 警报器jǔ bào 举报jǔ bào zhě 举报者jù bào 据报jù bào dǎo 据报导jù bào dào 据报道jūn shì qíng bào 军事情报jūn zi bào chóu , shí nián bù wǎn 君子报仇,十年不晚kuài bào 快报lián hé gōng bào 联合公报Luò shān jī Shí bào 洛杉矶时报mán bào 瞒报Měi guó Diàn huà Diàn bào Gōng sī 美国电话电报公司Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报Měi rì Kuài bào 每日快报Měi rì Yóu bào 每日邮报mì bào 密报mì mǎ diàn bào 密码电报Nán huá Zǎo bào 南华早报nì bào 匿报nián bào 年报nián dù bào gào 年度报告niè bào 孽报Niǔ yuē Shí bào 纽约时报Niǔ yuē Yóu bào 纽约邮报pǎo jǐng bào 跑警报qiáng bào 墙报qíng bào 情报qíng bào chù 情报处Rén mín Rì bào 人民日报rì bào 日报Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本电报电话公司shàn yǒu shàn bào 善有善报shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào 善有善报,恶有恶报shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到shāng bào 商报shàng bào 上报shēn bào 申报shēn bào dān 申报单shī zhèng bào gào 施政报告shí bào 时报shí bào shí xiāo 实报实销Shì jiè Rì bào 世界日报shōu bào 收报shōu bào jī 收报机shōu bào rén 收报人shōu bào shì 收报室shōu bào yuán 收报员shū bào 书报Sì chuān Rì bào 四川日报Sū bào àn 苏报案tiān qì yù bào 天气预报Tiān shǐ bào xǐ jié 天使报喜节tōng bào 通报tóu táo bào lǐ 投桃报李tóu zī bào chóu lǜ 投资报酬率tóu zī huí bào lǜ 投资回报率wǎn bào 晚报wǎn bào 晩报wèi bào 未报wú yǐ wéi bào 无以为报xǐ bào 喜报xiàn bào 线报xiàn chǎng bào dào 现场报道xiàn shì bào 现世报xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统xiǎo bào 小报Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报Xīn huá Rì bào 新华日报xīn Jīng bào 新京报Xīn mín Wǎn bào 新民晚报xìn bào 信报xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻Xīng dǎo Rì bào 星岛日报Xīng zhōu Rì bào 星洲日报xū bào 虚报xué bào 学报yán jiū bào gào 研究报告yǐ dé bào yuàn 以德报怨yǐ shēn bào guó 以身报国yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé 以直报怨,以德报德yīn dé bì yǒu yáng bào 阴德必有阳报yǐn bìng bù bào 隐病不报yǐn mán bù bào 隐瞒不报yǐn qíng bù bào 隐情不报Yìn dù Shí bào 印度时报yìng bào 应报Yóu bào 邮报yù bào 预报yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相报何时了Yuán zǐ Kē xué jiā Tōng bào 原子科学家通报yuè bào 月报zǎo bào 早报zhī ēn bù bào 知恩不报Zhōng guó Rì bào 中国日报Zhōng guó Shí bào 中国时报Zhōng guó zhèng quàn bào 中国证券报Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情报局Zhōng yāng Rì bào 中央日报zhōu bào 周报zhuī zōng bào dǎo 追踪报导zì bào gōng yì 自报公议zì bào jiā mén 自报家门zōng hé bào dǎo 综合报导zōng hé bào dào 综合报道zǒng huí bào 总回报