Có 1 kết quả:
bào ㄅㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘𠬝
Nét bút: 一丨一フ丨フ丶
Thương Hiệt: QSLE (手尸中水)
Unicode: U+62A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông Triều tảo phát - 東潮早發 (Thái Thuận)
• Hạ song Trần chế phủ - 賀雙陳制府 (Phạm Thận Duật)
• Lâm hình thi kỳ 2 - 臨刑詩其二 (Dương Kế Thịnh)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
• Hạ song Trần chế phủ - 賀雙陳制府 (Phạm Thận Duật)
• Lâm hình thi kỳ 2 - 臨刑詩其二 (Dương Kế Thịnh)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. báo cáo, báo tin, thông báo
2. trả lời
3. báo đáp, đền ơn
4. tin tức
5. tờ báo
6. điện báo, điện tín
7. trả lại
2. trả lời
3. báo đáp, đền ơn
4. tin tức
5. tờ báo
6. điện báo, điện tín
7. trả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 報.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Báo tin, đưa tin, báo cáo, cho biết: 頻頻報捷 Đưa tin thắng lợi liên tiếp;
② Tin tức: 喜報 Tin mừng; 警報 Báo động;
③ Báo chí: 日報 Nhật báo, báo ra hằng ngày; 畫報 Báo ảnh; 周報 Tuần báo, báo ra hằng tuần;
④ Báo đáp, báo đền, đáp lại, đền lại, trả lại: 恩將仇報 Lấy oán trả ơn, ăn mật trả gừng, ăn cháo đá bát.
② Tin tức: 喜報 Tin mừng; 警報 Báo động;
③ Báo chí: 日報 Nhật báo, báo ra hằng ngày; 畫報 Báo ảnh; 周報 Tuần báo, báo ra hằng tuần;
④ Báo đáp, báo đền, đáp lại, đền lại, trả lại: 恩將仇報 Lấy oán trả ơn, ăn mật trả gừng, ăn cháo đá bát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 報
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce
(2) to inform
(3) report
(4) newspaper
(5) recompense
(6) revenge
(7) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
(2) to inform
(3) report
(4) newspaper
(5) recompense
(6) revenge
(7) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
Từ ghép 295
bái bào zhǐ 白报纸 • bǎn bào 板报 • bàn bào 办报 • bào àn 报案 • bào běn fǎn shǐ 报本反始 • bào biǎo 报表 • bào cháng 报偿 • bào chóu 报仇 • bào chóu 报酬 • bào chóu xuě chǐ 报仇雪耻 • bào chóu xuě hèn 报仇雪恨 • bào chou 报酬 • bào chūn huā 报春花 • bào dá 报答 • bào dān 报单 • bào dǎo 报导 • bào dào 报到 • bào dào 报道 • bào dào shè yǐng shī 报道摄影师 • bào dé 报德 • bào duān 报端 • bào ēn 报恩 • bào fèi 报废 • bào fēn 报分 • bào fù 报复 • bào gào 报告 • bào gào huì 报告会 • bào gào shū 报告书 • bào gào wén xué 报告文学 • bào gào yuán 报告员 • bào gōng 报功 • bào guān 报关 • bào guān 报官 • bào guǎn 报馆 • bào guó 报国 • bào hù kǒu 报户口 • bào huà jī 报话机 • bào jià 报价 • bào jià dān 报价单 • bào jiǎn 报检 • bào jié 报捷 • bào jiè 报界 • bào jìn 报禁 • bào jǐng 报警 • bào jǐng qì 报警器 • bào kān 报刊 • bào kān tān 报刊摊 • bào kǎo 报考 • bào lù 报录 • bào lù rén 报录人 • bào míng 报名 • bào míng biǎo 报名表 • bào míng fèi 报名费 • bào mù 报幕 • bào pán 报盘 • bào pī 报批 • bào qiān 报谦 • bào qǐng 报请 • bào rén 报人 • bào sāng 报丧 • bào shàng 报上 • bào shè 报社 • bào shěn 报审 • bào shī 报失 • bào shí 报时 • bào shōu 报收 • bào shù 报数 • bào shuì 报税 • bào shuì biǎo 报税表 • bào shuì dān 报税单 • bào tān 报摊 • bào tiáo 报条 • bào tiě 报帖 • bào tíng 报亭 • bào tóng 报童 • bào tóu 报头 • bào wō 报窝 • bào wù yuán 报务员 • bào xǐ 报喜 • bào xǐ bù bào yōu 报喜不报忧 • bào xì 报系 • bào xiāo 报销 • bào xiǎo 报晓 • bào xiào 报效 • bào xìn 报信 • bào yǐ 报以 • bào yìng 报应 • bào yìng bù shuǎng 报应不爽 • bào yōu 报忧 • bào yuàn 报怨 • bào zǎi 报载 • bào zhāi 报摘 • bào zhāng 报章 • bào zhàng 报帐 • bào zhàng 报账 • bào zhǐ 报纸 • bào zhǐ bào dǎo 报纸报导 • bào zi 报子 • Běi jīng Chén bào 北京晨报 • Běi jīng Rì bào 北京日报 • Běi jīng Wǎn bào 北京晚报 • Běi jīng Zhōu bào 北京周报 • běn bào 本报 • bì bào 壁报 • biān jì bào chóu 边际报酬 • biǎo bào 表报 • bǐng bào 禀报 • bō bào 播报 • bō bào yuán 播报员 • bǔ bào 补报 • cái bào 财报 • céng bào 层报 • Cháo xiǎn Rì bào 朝鲜日报 • chén bào 晨报 • chéng bào 呈报 • chóu bào 酬报 • chuán bào 传报 • chuán zhēn diàn bào 传真电报 • dǎ jī bào fù 打击报复 • dǎ xiǎo bào gào 打小报告 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人 • Dà Jì yuán shí bào 大纪元时报 • dà zì bào 大字报 • dǎo bào 导报 • dēng bào 登报 • dǐ bào 邸报 • diàn bào 电报 • diàn bào jī 电报机 • diàn bào jú 电报局 • diàn bào tōng zhī 电报通知 • dié bào 谍报 • Dōng fāng Rì bào 东方日报 • dú bào 读报 • duō bào 多报 • è bào 恶报 • è yǒu è bào 恶有恶报 • ēn jiāng chóu bào 恩将仇报 • fā bào 发报 • fā bào rén 发报人 • Fǎ lán kè fú Huì bào 法兰克福汇报 • Fǎ zhì Rì bào 法制日报 • Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报 • Fèi jiā luó bào 费加罗报 • fèi yòng bào xiāo dān 费用报销单 • fú bào 福报 • gǎn ēn tú bào 感恩图报 • gōng bào 公报 • gōng bào sī chóu 公报私仇 • Gōng rén Rì bào 工人日报 • gōng zuò bào gào 工作报告 • gǔ běn huí bào lǜ 股本回报率 • guān bào sī chóu 官报私仇 • Guāng míng Rì bào 光明日报 • Guǎng zhōu Rì bào 广州日报 • Guì zhōu Rì bào 贵州日报 • Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 国际电报电话咨询委员会 • guǒ bào 果报 • hǎi bào 海报 • Hǎi xiá Shí bào 海峡时报 • Hé běi Rì bào 河北日报 • Hè fēn dùn Yóu bào 赫芬顿邮报 • hēi bǎn bào 黑板报 • hòu bào 厚报 • Huá ěr jiē Rì bào 华尔街日报 • Huá shāng Chén bào 华商晨报 • Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报 • Huá shèng dùn Yóu bào 华盛顿邮报 • huà bào 画报 • Huán qiú Shí bào 环球时报 • huǎng bào 谎报 • huí bào 回报 • huì bào 汇报 • huó bào jù 活报剧 • huò bào 获报 • jī guān bào 机关报 • jì bào 季报 • jì zhě bào dào 记者报道 • jiǎ bào gào 假报告 • jiǎn bào 剪报 • jiǎn bào 简报 • jiàn bào 见报 • jié bào 捷报 • jié bào pín chuán 捷报频传 • Jiě fàng Rì bào 解放日报 • Jīn róng Shí bào 金融时报 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数 • Jīng huá Shí bào 京华时报 • Jīng jiāo Rì bào 京郊日报 • jǐng bào 警报 • jǐng bào qì 警报器 • jǔ bào 举报 • jǔ bào zhě 举报者 • jù bào 据报 • jù bào dǎo 据报导 • jù bào dào 据报道 • jūn shì qíng bào 军事情报 • jūn zi bào chóu , shí nián bù wǎn 君子报仇,十年不晚 • kuài bào 快报 • lián hé gōng bào 联合公报 • Luò shān jī Shí bào 洛杉矶时报 • mán bào 瞒报 • Měi guó Diàn huà Diàn bào Gōng sī 美国电话电报公司 • Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报 • Měi rì Kuài bào 每日快报 • Měi rì Yóu bào 每日邮报 • mì bào 密报 • mì mǎ diàn bào 密码电报 • Nán huá Zǎo bào 南华早报 • nì bào 匿报 • nián bào 年报 • nián dù bào gào 年度报告 • niè bào 孽报 • Niǔ yuē Shí bào 纽约时报 • Niǔ yuē Yóu bào 纽约邮报 • pǎo jǐng bào 跑警报 • qiáng bào 墙报 • qíng bào 情报 • qíng bào chù 情报处 • Rén mín Rì bào 人民日报 • rì bào 日报 • Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本电报电话公司 • shàn yǒu shàn bào 善有善报 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào 善有善报,恶有恶报 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到 • shāng bào 商报 • shàng bào 上报 • shēn bào 申报 • shēn bào dān 申报单 • shī zhèng bào gào 施政报告 • shí bào 时报 • shí bào shí xiāo 实报实销 • Shì jiè Rì bào 世界日报 • shōu bào 收报 • shōu bào jī 收报机 • shōu bào rén 收报人 • shōu bào shì 收报室 • shōu bào yuán 收报员 • shū bào 书报 • Sì chuān Rì bào 四川日报 • Sū bào àn 苏报案 • tiān qì yù bào 天气预报 • Tiān shǐ bào xǐ jié 天使报喜节 • tōng bào 通报 • tóu táo bào lǐ 投桃报李 • tóu zī bào chóu lǜ 投资报酬率 • tóu zī huí bào lǜ 投资回报率 • wǎn bào 晚报 • wǎn bào 晩报 • wèi bào 未报 • wú yǐ wéi bào 无以为报 • xǐ bào 喜报 • xiàn bào 线报 • xiàn chǎng bào dào 现场报道 • xiàn shì bào 现世报 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xiǎo bào 小报 • Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报 • Xīn huá Rì bào 新华日报 • xīn Jīng bào 新京报 • Xīn mín Wǎn bào 新民晚报 • xìn bào 信报 • xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻 • Xīng dǎo Rì bào 星岛日报 • Xīng zhōu Rì bào 星洲日报 • xū bào 虚报 • xué bào 学报 • yán jiū bào gào 研究报告 • yǐ dé bào yuàn 以德报怨 • yǐ shēn bào guó 以身报国 • yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé 以直报怨,以德报德 • yīn dé bì yǒu yáng bào 阴德必有阳报 • yǐn bìng bù bào 隐病不报 • yǐn mán bù bào 隐瞒不报 • yǐn qíng bù bào 隐情不报 • Yìn dù Shí bào 印度时报 • yìng bào 应报 • Yóu bào 邮报 • yù bào 预报 • yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相报何时了 • Yuán zǐ Kē xué jiā Tōng bào 原子科学家通报 • yuè bào 月报 • zǎo bào 早报 • zhī ēn bù bào 知恩不报 • Zhōng guó Rì bào 中国日报 • Zhōng guó Shí bào 中国时报 • Zhōng guó zhèng quàn bào 中国证券报 • Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情报局 • Zhōng yāng Rì bào 中央日报 • zhōu bào 周报 • zhuī zōng bào dǎo 追踪报导 • zì bào gōng yì 自报公议 • zì bào jiā mén 自报家门 • zōng hé bào dǎo 综合报导 • zōng hé bào dào 综合报道 • zǒng huí bào 总回报