Có 1 kết quả:

bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to take revenge and erase humiliation (idiom)

Bình luận 0