Có 1 kết quả:
bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
báo danh, đăng tên, gọi tên
Từ điển Trung-Anh
(1) to sign up
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
Bình luận 0