Có 1 kết quả:

bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

báo danh, đăng tên, gọi tên

Từ điển Trung-Anh

(1) to sign up
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist