Có 1 kết quả:
bào xǐ bù bào yōu ㄅㄠˋ ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ ㄧㄡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to report only the good news, not the bad news
(2) to hold back unpleasant news
(3) to sweep bad news under the carpet
(2) to hold back unpleasant news
(3) to sweep bad news under the carpet
Bình luận 0