Có 1 kết quả:

bào guó ㄅㄠˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển phổ thông

báo quốc, hy sinh thân mình vì Tổ quốc

Từ điển Trung-Anh

to dedicate oneself to the service of one's country

Bình luận 0