Có 1 kết quả:

bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo thù, trả thù

Từ điển Trung-Anh

(1) to make reprisals
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation

Bình luận 0