Có 1 kết quả:
bào fù ㄅㄠˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
báo thù, trả thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to make reprisals
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
(2) to retaliate
(3) revenge
(4) retaliation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0