Có 1 kết quả:
bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) render an account
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
(2) submit an expense account
(3) apply for reimbursement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0