Có 1 kết quả:

bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

Từ điển Trung-Anh

render service to repay kindness

Bình luận 0