Có 1 kết quả:

bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

Từ điển Trung-Anh

(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists

Bình luận 0