Có 1 kết quả:
bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giới nhà báo
Từ điển Trung-Anh
(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists
(2) journalistic circles
(3) the journalists
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0