Có 1 kết quả:

bào shè ㄅㄠˋ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

toà báo, trụ sở một tờ báo

Từ điển Trung-Anh

(1) newspaper (i.e. a company)
(2) CL:家[jia1]

Bình luận 0