Có 1 kết quả:

bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police

Bình luận 0