Có 1 kết quả:

pī chuí ㄆㄧ ㄔㄨㄟˊ

1/1

pī chuí ㄆㄧ ㄔㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of clothes, hair etc) to hang down and cover
(2) to flow down