Có 1 kết quả:
pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ
pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel or work through night and day
(2) to toil away for long hours
(2) to toil away for long hours
Bình luận 0
pī xīng dài yuè ㄆㄧ ㄒㄧㄥ ㄉㄞˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0