Có 1 kết quả:

pī gān lì dǎn ㄆㄧ ㄍㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. to open one's liver and drip gall (idiom); wholehearted loyalty

Bình luận 0