Có 1 kết quả:

pī jiān ㄆㄧ ㄐㄧㄢ

1/1

pī jiān ㄆㄧ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cape
(2) shawl
(3) (of long hair) to trail over one's shoulders

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0