Có 1 kết quả:
pī lù ㄆㄧ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lời phi lộ, thông báo, công báo, công bố, biểu lộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to publish
(3) to make public
(4) to announce
(2) to publish
(3) to make public
(4) to announce
Bình luận 0