Có 1 kết quả:
pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ
pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear mourning clothes
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻戴孝
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻戴孝
Bình luận 0
pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0