Có 1 kết quả:

pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning clothes
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻帶孝|披麻带孝

Bình luận 0