Có 1 kết quả:

tái jǔ ㄊㄞˊ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lift sth up
(2) to elevate sb
(3) to honor sb (with compliments, gifts, promotions etc)
(4) to show great regard
(5) to speak highly

Bình luận 0