Có 1 kết quả:
tái gàng ㄊㄞˊ ㄍㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bicker
(2) to argue for the sake of arguing
(3) to carry on poles (together with sb else)
(4) to carry a coffin on poles
(2) to argue for the sake of arguing
(3) to carry on poles (together with sb else)
(4) to carry a coffin on poles
Bình luận 0