Có 1 kết quả:

tái gàng ㄊㄞˊ ㄍㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bicker
(2) to argue for the sake of arguing
(3) to carry on poles (together with sb else)
(4) to carry a coffin on poles

Bình luận 0