Có 1 kết quả:

tái gāo ㄊㄞˊ ㄍㄠ

1/1

tái gāo ㄊㄞˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to raise (price etc)

Bình luận 0