Có 1 kết quả:
bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh