Có 1 kết quả:

bào tóu shǔ cuān ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
(2) also written 抱頭鼠竄|抱头鼠窜

Bình luận 0