Có 1 kết quả:

bào dìng ㄅㄠˋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

bào dìng ㄅㄠˋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold on firmly
(2) to cling (to a belief)
(3) stubbornly