Có 1 kết quả:
bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
oán trách, kêu ca, càu nhàu
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain
(2) to grumble
(3) to harbor a complaint
(4) to feel dissatisfied
(2) to grumble
(3) to harbor a complaint
(4) to feel dissatisfied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0