Có 1 kết quả:

bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ

1/1

bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

oán trách, kêu ca, càu nhàu

Từ điển Trung-Anh

(1) to complain
(2) to grumble
(3) to harbor a complaint
(4) to feel dissatisfied