Có 1 kết quả:

bào chéng yī tuán ㄅㄠˋ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to band together
(2) to gang up
(3) to stick together

Bình luận 0